Có 2 kết quả:

家長會 jiā zhǎng huì ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ ㄏㄨㄟˋ家长会 jiā zhǎng huì ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) parent-teacher conference
(2) parents' association

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) parent-teacher conference
(2) parents' association

Bình luận 0